Giá tiền
| 25000VND |
Kí hiệu phân loại
| 51(083) |
Tác giả CN
| Ngô Thế Phiệt |
Nhan đề
| Các dạng toán trong kỳ thi tuyển sinh vào đại học và cao đẳng trên toàn quốc năm học 2000-2001 / Ngô Thế Phiệt, Nguyễn Văn Nho |
Thông tin xuất bản
| H.:Đà nẵng,2000 |
Mô tả vật lý
| 359tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Bài tập toán |
Từ khóa tự do
| Đề thi đại học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Nho |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06006584-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07034390 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8540 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9238 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000VND |
---|
039 | |y20051208092000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a51(083) |
---|
100 | 1 |aNgô Thế Phiệt |
---|
245 | |aCác dạng toán trong kỳ thi tuyển sinh vào đại học và cao đẳng trên toàn quốc năm học 2000-2001 / |cNgô Thế Phiệt, Nguyễn Văn Nho |
---|
260 | |aH.:|bĐà nẵng,|c2000 |
---|
300 | |a359tr;|c21cm |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aBài tập toán |
---|
653 | |aĐề thi đại học |
---|
700 | |aNguyễn Văn Nho |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06006584-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07034390 |
---|
890 | |a3|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034390
|
Kho mượn
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06006584
|
Kho đọc
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06006585
|
Kho đọc
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào