Giá tiền
| 320000VND |
DDC
| H407 |
Kí hiệu phân loại
| 380.4(V-H) |
Nhan đề
| Hoàng thành Thăng Long = Thang Long imperial citadel / Tống Trung Tín ch.b; Đỗ Văn Ninh,... b.s; Đào Tuyết Nga dịch và hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2006 |
Mô tả vật lý
| 216tr. ;29cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện khoa học xã hội Việt Nam. Viện khảo cổ học |
Từ khóa tự do
| Di tích lịch sử |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Văn hoá vật chất |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Minh Trí |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Tuyết Mai |
Tác giả(bs) CN
| Đào Tuyết Nga |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Văn Ninh |
Tác giả(bs) CN
| Tống Trung Tín |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD07026359-60 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM07036405-6 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV11000366-7 |
|
000
| 00858nam a2200349 4500 |
---|
001 | 19476 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20391 |
---|
008 | 071105s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c320000VND |
---|
039 | |y20071105155100|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bH407 |
---|
084 | |a380.4(V-H) |
---|
245 | 00|aHoàng thành Thăng Long =|bThang Long imperial citadel / |cTống Trung Tín ch.b; Đỗ Văn Ninh,... b.s; Đào Tuyết Nga dịch và hiệu đính |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2006 |
---|
300 | |a216tr. ;|c29cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện khoa học xã hội Việt Nam. Viện khảo cổ học |
---|
653 | |aDi tích lịch sử |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aVăn hoá vật chất |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aBùi Minh Trí |
---|
700 | |aBùi Tuyết Mai |
---|
700 | |aĐào Tuyết Nga |
---|
700 | |aĐỗ Văn Ninh |
---|
700 | |aTống Trung Tín |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD07026359-60 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM07036405-6 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV11000366-7 |
---|
890 | |a6|b18 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000366
|
Tiếng Việt
|
H407
|
Sách tham khảo
|
5
|
Hạn trả:25-01-2027
|
|
2
|
TV11000367
|
Tiếng Việt
|
H407
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD07026359
|
Kho đọc
|
H407
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD07026360
|
Kho đọc
|
H407
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM07036405
|
Kho mượn
|
H407
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM07036406
|
Kho mượn
|
H407
|
Sách tham khảo
|
4
|
Hạn trả:17-06-2012
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào