Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 959.731D300 |
Nhan đề
| Di tích khảo cổ học Đàn Xã Tắc Thăng Long = Thăng Long - Xã Tắc altar archaeological site / Biên soạn: Tống Trung Tín (ch.b.); Nguyễn Hồng Kiên, Bì Minh Trí, Bùi Văn Hiếu,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 298tr. ; 24cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Giới thiệu vị trí địa lý và quá trình nghiên cứu địa điểm đàn Xã Tắc; di tích, di vật thời Lý - Trần - Lê và diện mạo đàn Xã Tắc Thăng Long; các loại hình di tích khác; giá trị của địa điểm khảo cổ học đàn Xã Tắc |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Khảo cổ học |
Từ khóa tự do
| Di tích lịch sử |
Từ khóa tự do
| Sách song ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Tống Trung Tín |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Văn Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồng Kiên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Mai Hương |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Minh Trí |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001314 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40699 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E8ED38CC-4B32-4531-A82F-F130A8602B3E |
---|
005 | 202012070841 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |y20201207084136|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.731|bD300 |
---|
245 | |aDi tích khảo cổ học Đàn Xã Tắc Thăng Long = Thăng Long - Xã Tắc altar archaeological site / |cBiên soạn: Tống Trung Tín (ch.b.); Nguyễn Hồng Kiên, Bì Minh Trí, Bùi Văn Hiếu,... |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a298tr. ; |c24cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | |aGiới thiệu vị trí địa lý và quá trình nghiên cứu địa điểm đàn Xã Tắc; di tích, di vật thời Lý - Trần - Lê và diện mạo đàn Xã Tắc Thăng Long; các loại hình di tích khác; giá trị của địa điểm khảo cổ học đàn Xã Tắc |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aKhảo cổ học |
---|
653 | |aDi tích lịch sử |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
700 | |aTống Trung Tín |
---|
700 | |aBùi Văn Hiếu |
---|
700 | |aNguyễn Hồng Kiên |
---|
700 | |aNguyễn Thị Mai Hương |
---|
700 | |aBùi Minh Trí |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001314 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001314
|
Tiếng Việt
|
959.731 D300
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào