Giá tiền
| 22000VND |
DDC
| H105M |
Kí hiệu phân loại
| 8(V)1.4 |
Tác giả CN
| Trần Thanh Mại |
Nhan đề
| Hàn Mạc Tử (1912 - 1940) / Trần Thanh Mại |
Lần xuất bản
| Tái bản, có thêm phụ lục |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học,2006 |
Mô tả vật lý
| 231tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Hàn Mặc Tử (1912-1940) |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Hồng Diệu |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD07026303-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM07036323-5 |
|
000
| 00595nam a2200289 4500 |
---|
001 | 19441 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20356 |
---|
008 | 071102s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000VND |
---|
039 | |y20071102084300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bH105M |
---|
084 | |a8(V)1.4 |
---|
100 | 1 |aTrần Thanh Mại |
---|
245 | 00|aHàn Mạc Tử (1912 - 1940) / |cTrần Thanh Mại |
---|
250 | |aTái bản, có thêm phụ lục |
---|
260 | |aH. :|bVăn học,|c2006 |
---|
300 | |a231tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aHàn Mặc Tử (1912-1940) |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aHồng Diệu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD07026303-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM07036323-5 |
---|
890 | |a5|b11 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD07026303
|
Kho đọc
|
H105M
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07026304
|
Kho đọc
|
H105M
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07036323
|
Kho mượn
|
H105M
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM07036324
|
Kho mượn
|
H105M
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM07036325
|
Kho mượn
|
H105M
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào