|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9469 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10220 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000VND |
---|
039 | |y20051208092200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(V)(075.1) |
---|
245 | |aKiến thức cơ bản văn tiếng việt trung học cơ sở.|nT.2: Dùng cho học sinh và giáo viên lớp 7 / |cNguyễn Xuân Lạc ch.b; Nguyễn Văn Đường,... |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội; : |bTrung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông tây,|c2001 |
---|
300 | |a235tr;|c21cm |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aLớp 7 |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aPhân tích văn học |
---|
653 | |aVăn học nước ngoài |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aLưu Đức Hạnh |
---|
700 | |aVũ Bằng Tú |
---|
700 | |aNguyễn Văn Đường |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Lạc |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Lạc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06013813 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06005034 |
---|
890 | |a2|b6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06005034
|
Kho mượn
|
8(V)(075.1)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KD06013813
|
Kho đọc
|
8(V)(075.1)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào