Giá tiền
| 10400VND |
Kí hiệu phân loại
| 8(V)K(07) |
Tác giả CN
| Vũ Anh Tuấn |
Nhan đề
| Giảng văn : Văn học dân gian Việt Nam / Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Xuân Lạc |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1995 |
Mô tả vật lý
| 207tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Trường phổ thông |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Phê bình văn học |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Lạc |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD06013655-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(9): KM06006875, KM06006877-83, KM07035319 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 1368 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1432 |
---|
008 | 051208s1995 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10400VND |
---|
039 | |y20051208085300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(V)K(07) |
---|
100 | 1 |aVũ Anh Tuấn |
---|
245 | |aGiảng văn :|bVăn học dân gian Việt Nam / |cVũ Anh Tuấn, Nguyễn Xuân Lạc |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1995 |
---|
300 | |a207tr;|c21cm |
---|
653 | |aTrường phổ thông |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aPhê bình văn học |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Lạc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD06013655-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(9): KM06006875, KM06006877-83, KM07035319 |
---|
890 | |a13|b85 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07035319
|
Kho mượn
|
8(V)K(07)
|
Sách tham khảo
|
13
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06006875
|
Kho mượn
|
8(V)K(07)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06006877
|
Kho mượn
|
8(V)K(07)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06006878
|
Kho mượn
|
8(V)K(07)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06006879
|
Kho mượn
|
8(V)K(07)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06006880
|
Kho mượn
|
8(V)K(07)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM06006881
|
Kho mượn
|
8(V)K(07)
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM06006882
|
Kho mượn
|
8(V)K(07)
|
Sách tham khảo
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM06006883
|
Kho mượn
|
8(V)K(07)
|
Sách tham khảo
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD06013655
|
Kho đọc
|
8(V)K(07)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào