Giá tiền
| 38000VND |
DDC
| C120 |
Kí hiệu phân loại
| 339.1 |
Nhan đề
| Cẩm nang kinh doanh Harvard : Giao tiếp thương mại / Bích Nga,...biên dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,2006 |
Mô tả vật lý
| 191tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Thuyết trình |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Quì |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Ngọc Sáu |
Tác giả(bs) CN
| Bích Nga |
Tác giả(bs) CN
| Tấn Phước |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07025287 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07031528 |
|
000
| 00717nam a2200313 4500 |
---|
001 | 18378 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19283 |
---|
008 | 070326s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000VND |
---|
039 | |y20070326142100|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bC120 |
---|
084 | |a339.1 |
---|
245 | 00|aCẩm nang kinh doanh Harvard :|bGiao tiếp thương mại / |cBích Nga,...biên dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a191tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aThuyết trình |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aThương mại |
---|
700 | |aNguyễn Văn Quì |
---|
700 | |aPhạm Ngọc Sáu |
---|
700 | |aBích Nga |
---|
700 | |aTấn Phước |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07025287 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07031528 |
---|
890 | |a2|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD07025287
|
Kho đọc
|
C120
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07031528
|
Kho mượn
|
C120
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào