Giá tiền
| 100.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 384(N44/45) |
Tác giả CN
| Oppenheimer, Stephen |
Nhan đề
| Địa đàng ở phương Đông : Lịch sử huy hoàng của lục địa Đông Nam á bị chìm / Stephen Oppenheimer; Lê Sỹ Giảng, Hoàng Thị Hà dịch; Cao Xuân Phổ hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H.:Lao động; : Trung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây xb,2005 |
Mô tả vật lý
| 787tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Di truyền |
Từ khóa tự do
| Đông nam á |
Từ khóa tự do
| Khảo cổ |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Văn hoá |
Từ khóa tự do
| Văn minh cổ đại |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thị Hà |
Tác giả(bs) CN
| Lê Sỹ Giảng |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07031255 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000667 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14856 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15710 |
---|
008 | 051208s2005 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c100.000VND |
---|
039 | |y20051208093600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a384(N44/45) |
---|
100 | 1 |aOppenheimer, Stephen |
---|
245 | |aĐịa đàng ở phương Đông :|bLịch sử huy hoàng của lục địa Đông Nam á bị chìm / |cStephen Oppenheimer; Lê Sỹ Giảng, Hoàng Thị Hà dịch; Cao Xuân Phổ hiệu đính |
---|
260 | |aH.:|bLao động; : |bTrung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây xb,|c2005 |
---|
300 | |a787tr;|c21cm |
---|
653 | |aDi truyền |
---|
653 | |aĐông nam á |
---|
653 | |aKhảo cổ |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aVăn minh cổ đại |
---|
700 | |aHoàng Thị Hà |
---|
700 | |aLê Sỹ Giảng |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07031255 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000667 |
---|
890 | |a2|b9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000667
|
Tiếng Việt
|
384(N44/45)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07031255
|
Kho mượn
|
384(N44/45)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào