|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9242 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9979 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000VND |
---|
039 | |y20051208092200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a1T3.9 |
---|
245 | |aĐạo :|bTriết học phương Đông / |cTrương Lập Văn ch.b; Sầm Hiền An,...; Hồ Châu,... dịch |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học xã hội,|c1998 |
---|
300 | |a707tr;|c21cm |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aTư tưởng |
---|
653 | |aĐạo Phật |
---|
653 | |aĐạo Khổng |
---|
653 | |aChâu á |
---|
653 | |aThời Xuân Thu |
---|
653 | |aNhân đạo |
---|
700 | |aTạ Phú Chinh |
---|
700 | |aSầm Hiền An |
---|
700 | |aTrương Lập Văn |
---|
700 | |aHồ Châu |
---|
700 | |aThái Phương Lộc |
---|
700 | |aTrương Hoài Thừa |
---|
700 | |aTừ Tôn Minh |
---|
700 | |aNguyễn Văn Đức |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD05000422 |
---|
890 | |a1|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD05000422
|
Kho đọc
|
1T3.9
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào