Giá tiền
| 8600VND |
Kí hiệu phân loại
| 512 |
Tác giả CN
| Vũ Hoàng Lâm |
Nhan đề
| Các phép biến đổi đại số / Vũ Hoàng Lâm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 159tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Phổ thông cơ sở |
Từ khóa tự do
| Bài tập đại số |
Từ khóa tự do
| Phép biến đổi |
Từ khóa tự do
| Đại số sơ cấp |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06006841-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM06016821-4, KM07034243, KM07034324 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12843 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13672 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8600VND |
---|
039 | |y20051208093100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a512 |
---|
100 | 1 |aVũ Hoàng Lâm |
---|
245 | |aCác phép biến đổi đại số / |cVũ Hoàng Lâm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a159tr;|c21cm |
---|
653 | |aPhổ thông cơ sở |
---|
653 | |aBài tập đại số |
---|
653 | |aPhép biến đổi |
---|
653 | |aĐại số sơ cấp |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06006841-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM06016821-4, KM07034243, KM07034324 |
---|
890 | |a9|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034243
|
Kho mượn
|
512
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07034324
|
Kho mượn
|
512
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06016821
|
Kho mượn
|
512
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06016822
|
Kho mượn
|
512
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06016823
|
Kho mượn
|
512
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06016824
|
Kho mượn
|
512
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06006841
|
Kho đọc
|
512
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06006842
|
Kho đọc
|
512
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06006843
|
Kho đọc
|
512
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào