|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10157 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10926 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c41000VND |
---|
039 | |y20051208092400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6T7.3 |
---|
245 | |aTin học / |cTrương Cát Phong, Ngô Hồng Lai, Vương Hồng Giang,... b.s; Nguyễn Quốc Siêu dịch; Lí Phẩm Hâm,... minh hoạ |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá thông tin,|c2001 |
---|
300 | |a511tr;|c21cm |
---|
490 | |aBộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aứng dụng |
---|
653 | |aSự kiện |
---|
653 | |aSách thường thức |
---|
653 | |aViễn thông |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aThiết bị |
---|
653 | |aInternet - mạng quốc tế |
---|
653 | |aThông tin bưu điện |
---|
700 | |aTrương Cát Phong |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Siêu |
---|
700 | |aDu Gia Huệ |
---|
700 | |aLữ Truyền Hưng |
---|
700 | |aNgô Hồng Lai |
---|
700 | |aVương Hồng Giang |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06005749-50 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06023862-3, KM07031779 |
---|
890 | |a5|b4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07031779
|
Kho mượn
|
6T7.3
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06023862
|
Kho mượn
|
6T7.3
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06023863
|
Kho mượn
|
6T7.3
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KD06005749
|
Kho đọc
|
6T7.3
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06005750
|
Kho đọc
|
6T7.3
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|