- Sách
- 372(V).6
Giáo dục dinh dưỡng qua trò chơi, thơ ca, câu đố /
Giá tiền
| 3500VND |
Kí hiệu phân loại
| 372(V).6 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hồng Thu |
Nhan đề
| Giáo dục dinh dưỡng qua trò chơi, thơ ca, câu đố / Nguyễn Hồng Thu, Vũ Minh Hồng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 47tr: tranh vẽ;21cm |
Tóm tắt
| Các trò chơi, câu đố, ca dao, đồng dao, thơ ca dùng để giảng dạy về dinh dưỡng trong các nhà trẻ, mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Câu đố |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Trò chơi |
Từ khóa tự do
| Thơ ca |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng |
Từ khóa tự do
| Nhà trẻ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Minh Hồng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06002658-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM06004119-25 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 3903 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4072 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c3500VND |
---|
039 | |y20051208085900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a372(V).6 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Hồng Thu |
---|
245 | |aGiáo dục dinh dưỡng qua trò chơi, thơ ca, câu đố / |cNguyễn Hồng Thu, Vũ Minh Hồng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a47tr: tranh vẽ;|c21cm |
---|
520 | |aCác trò chơi, câu đố, ca dao, đồng dao, thơ ca dùng để giảng dạy về dinh dưỡng trong các nhà trẻ, mẫu giáo |
---|
653 | |aCâu đố |
---|
653 | |aMẫu giáo |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aTrò chơi |
---|
653 | |aThơ ca |
---|
653 | |aDinh dưỡng |
---|
653 | |aNhà trẻ |
---|
700 | |aVũ Minh Hồng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06002658-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM06004119-25 |
---|
890 | |a9|b20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06004119
|
Kho mượn
|
372(V).6
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06004120
|
Kho mượn
|
372(V).6
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06004121
|
Kho mượn
|
372(V).6
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06004122
|
Kho mượn
|
372(V).6
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06004123
|
Kho mượn
|
372(V).6
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06004124
|
Kho mượn
|
372(V).6
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM06004125
|
Kho mượn
|
372(V).6
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06002658
|
Kho đọc
|
372(V).6
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06002659
|
Kho đọc
|
372(V).6
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|