Giá tiền
| 28000VND |
DDC
| T306 |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523) |
Nhan đề
| Tiếng Anh dành cho người xuất cảnh = Survial English for people going abroad :Dùng kèm với 1 băng cassette / Biên dịch: Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Thành Thư, Phạm Tấn Quyền |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Hồ Chí Minh,2003 |
Mô tả vật lý
| 209tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Đàm thoại |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nói |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Xuất cảnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trung Tánh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Tấn Quyền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thành Thư |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06022511-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06027986 |
|
000
| 00760nam a2200301 4500 |
---|
001 | 16287 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17151 |
---|
008 | 060525s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000VND |
---|
039 | |y20060525082200|zthutt |
---|
041 | |aeng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bT306 |
---|
084 | |a4(N523) |
---|
245 | 00|aTiếng Anh dành cho người xuất cảnh =|bSurvial English for people going abroad :Dùng kèm với 1 băng cassette / |cBiên dịch: Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Thành Thư, Phạm Tấn Quyền |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Hồ Chí Minh,|c2003 |
---|
300 | |a209tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aĐàm thoại |
---|
653 | |aKĩ năng nói |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aXuất cảnh |
---|
700 | |aNguyễn Trung Tánh |
---|
700 | |aPhạm Tấn Quyền |
---|
700 | |aNguyễn Thành Thư |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06022511-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06027986 |
---|
890 | |a3|b7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06027986
|
Kho mượn
|
T306
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06022511
|
Kho đọc
|
T306
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06022512
|
Kho đọc
|
T306
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào