Giá tiền
| 0,40VND |
Kí hiệu phân loại
| 372(N) |
Tác giả CN
| Xôrôkina, A.I. |
Nhan đề
| Giáo dục học mẫu giáo. T.1 / A.I.Xôrkina; Phạm Minh Hạc, Thế Trường dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1979 |
Mô tả vật lý
| 183tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Từ khóa tự do
| Tâm lí trẻ em |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Minh Hạc |
Tác giả(bs) CN
| Thế Trường |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06004331-2 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 7730 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8313 |
---|
008 | 051208s1979 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,40VND |
---|
039 | |y20051208091800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a372(N) |
---|
100 | 1 |aXôrôkina, A.I. |
---|
245 | |aGiáo dục học mẫu giáo.|nT.1 / |cA.I.Xôrkina; Phạm Minh Hạc, Thế Trường dịch |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1979 |
---|
300 | |a183tr;|c19cm |
---|
653 | |aMẫu giáo |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
653 | |aTâm lí trẻ em |
---|
700 | |aPhạm Minh Hạc |
---|
700 | |aThế Trường |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06004331-2 |
---|
890 | |a2|b6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06004331
|
Kho mượn
|
372(N)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06004332
|
Kho mượn
|
372(N)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào