|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8883 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9599 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28500VND |
---|
039 | |y20051208092100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a001.4 |
---|
245 | |aĐường vào khoa học / |cThế Trường,... |
---|
260 | |aH.:|bThanh niên,|c2001 |
---|
300 | |a302tr;|c19cm |
---|
653 | |aKhoa học trái đất |
---|
653 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
653 | |aKhoa học công nghệ |
---|
653 | |aCông nghệ sinh học |
---|
653 | |aHoá học |
---|
653 | |aThế kỉ 21 |
---|
653 | |aSinh học người |
---|
700 | |aThế Trường |
---|
700 | |aTrịnh Văn Bảo |
---|
700 | |aLê Hoàng Mai |
---|
700 | |aNguyễn Lân Dũng |
---|
700 | |aĐinh Ngọc Lân |
---|
700 | |aĐặng Mộng Lân |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD05000093 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06000039-40 |
---|
890 | |a3|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06000039
|
Kho mượn
|
001.4
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06000040
|
Kho mượn
|
001.4
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KD05000093
|
Kho đọc
|
001.4
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào