Giá tiền
| 15.700VND |
DDC
| 515NG527TH |
Kí hiệu phân loại
| 517.2(076.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Thuỷ Thanh |
Nhan đề
| Bài tập giải tích. : Sách dùng cho đại học và cao đẳng sư phạm. T.2 : / Nguyễn Thuỷ Thanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 251tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Phương trình vi phân |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Tích phân |
Từ khóa tự do
| Bài tập giải tích |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(5): GT12007499-503 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06021364-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06026958-9 |
|
000
| 00635nam a2200277 4500 |
---|
001 | 15572 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16431 |
---|
005 | 201807231450 |
---|
008 | 060508s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15.700VND |
---|
039 | |a20180723145018|bthutt|y20060508134200|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a515|bNG527TH |
---|
084 | |a517.2(076.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Thuỷ Thanh |
---|
245 | 00|aBài tập giải tích. : |bSách dùng cho đại học và cao đẳng sư phạm. |nT.2 : / |cNguyễn Thuỷ Thanh |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a251tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aPhương trình vi phân |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aTích phân |
---|
653 | |aBài tập giải tích |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(5): GT12007499-503 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06021364-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06026958-9 |
---|
890 | |a9|b186 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12007499
|
Giáo trình
|
515 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12007500
|
Giáo trình
|
515 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12007501
|
Giáo trình
|
515 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12007502
|
Giáo trình
|
515 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12007503
|
Giáo trình
|
515 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06026958
|
Kho mượn
|
515 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM06026959
|
Kho mượn
|
515 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06021364
|
Kho đọc
|
515 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06021365
|
Kho đọc
|
515 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào