Giá tiền
| 13000VND |
Kí hiệu phân loại
| 8(V)(083) |
Tác giả CN
| Vũ Tiến Quỳnh |
Nhan đề
| <50=Năm mươi> bài văn hay lớp 10 / Vũ Tiến Quỳnh, Nguyễn Việt Hùng, Đỗ Thị Thao |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai:Nxb. Đồng Nai,1998 |
Mô tả vật lý
| 230tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Phê bình văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Lớp 10 |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Thao |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Việt Hùng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06023466, KD07024601 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06005224, KM07031974 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 1365 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1429 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13000VND |
---|
039 | |y20051208085300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(V)(083) |
---|
100 | 1 |aVũ Tiến Quỳnh |
---|
245 | |a<50=Năm mươi> bài văn hay lớp 10 / |cVũ Tiến Quỳnh, Nguyễn Việt Hùng, Đỗ Thị Thao |
---|
260 | |aĐồng Nai:|bNxb. Đồng Nai,|c1998 |
---|
300 | |a230tr;|c21cm |
---|
653 | |aPhê bình văn học |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
700 | |aĐỗ Thị Thao |
---|
700 | |aNguyễn Việt Hùng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06023466, KD07024601 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06005224, KM07031974 |
---|
890 | |a4|b14 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07031974
|
Kho mượn
|
8(V)(083)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07024601
|
Kho đọc
|
8(V)(083)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06023466
|
Kho đọc
|
8(V)(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06005224
|
Kho mượn
|
8(V)(083)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào