Giá tiền
| 49500VND |
DDC
| D500 |
Kí hiệu phân loại
| 7A6.1 |
Kí hiệu phân loại
| 91(N5) |
Nhan đề
| Du lịch thế giới. T.2: Du lịch châu Âu / Biên soạn và tổng hợp: Trương Mỹ Quyên, Phùng Thị Thanh Hà |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hoá thông tin,2005 |
Mô tả vật lý
| 396tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Châu Âu |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Thị Thanh Hà |
Tác giả(bs) CN
| Trương Mỹ Quyên |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06022152 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06027616 |
|
000
| 00621nam a2200277 4500 |
---|
001 | 16090 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16954 |
---|
008 | 060518s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49500VND |
---|
039 | |y20060518145500|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bD500 |
---|
084 | |a7A6.1 |
---|
084 | |a91(N5) |
---|
245 | 00|aDu lịch thế giới.|nT.2: Du lịch châu Âu / |cBiên soạn và tổng hợp: Trương Mỹ Quyên, Phùng Thị Thanh Hà |
---|
260 | |aH. :|bVăn hoá thông tin,|c2005 |
---|
300 | |a396tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aChâu Âu |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
700 | |aPhùng Thị Thanh Hà |
---|
700 | |aTrương Mỹ Quyên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06022152 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06027616 |
---|
890 | |a2|b23 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06027616
|
Kho mượn
|
D500
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06022152
|
Kho đọc
|
D500
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào