Giá tiền
| 100000VND |
DDC
| 330.03T550 |
Kí hiệu phân loại
| 33(T)(03) |
Nhan đề
| Từ điển kinh doanh thế giới = Dictionary for the business world: Bách khoa về kinh doanh, tài chánh / Nguyễn Ngọc ánh, Nguyễn Anh Dũng, Xuân Hùng,... biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai:Nxb. Đồng Nai,1997 |
Mô tả vật lý
| 2018tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc ánh |
Tác giả(bs) CN
| Xuân Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Tuyết |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Anh Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Kim Thoa |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): 102000623 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000197 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11962 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12786 |
---|
005 | 201910250945 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c100000VND |
---|
039 | |a20191025094534|byennth|y20051208092900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a330.03|bT550 |
---|
084 | |a33(T)(03) |
---|
245 | |aTừ điển kinh doanh thế giới = Dictionary for the business world:|bBách khoa về kinh doanh, tài chánh / |cNguyễn Ngọc ánh, Nguyễn Anh Dũng, Xuân Hùng,... biên dịch |
---|
260 | |aĐồng Nai:|bNxb. Đồng Nai,|c1997 |
---|
300 | |a2018tr;|c21cm |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc ánh |
---|
700 | |aXuân Hùng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Tuyết |
---|
700 | |aNguyễn Anh Dũng |
---|
700 | |aLê Thị Kim Thoa |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): 102000623 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000197 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000623
|
Kho đọc
|
330.03 T550
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11000197
|
Tiếng Việt
|
33(T)(03)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào