Giá tiền
| 65000VND |
DDC
| 495.9223NG527NG |
Kí hiệu phân loại
| 4(V)(03)=A |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Ánh |
Nhan đề
| Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary :Khoảng 250.000 mục từ / Nguyễn Ngọc Ánh, Quang Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2005 |
Mô tả vật lý
| 1052tr. ;20cm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Quang Hùng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06022072 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000639 |
|
000
| 00659nam a2200289 4500 |
---|
001 | 16029 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16892 |
---|
005 | 201910281004 |
---|
008 | 060516s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000VND |
---|
039 | |a20191028100435|byennth|y20060516143100|zyennth |
---|
041 | |aeng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.9223|bNG527NG |
---|
084 | |a4(V)(03)=A |
---|
100 | 1 |aNguyễn Ngọc Ánh |
---|
245 | 00|aTừ điển Việt - Anh =|bVietnamese - English dictionary :Khoảng 250.000 mục từ / |cNguyễn Ngọc Ánh, Quang Hùng |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a1052tr. ;|c20cm |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aQuang Hùng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06022072 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000639 |
---|
890 | |a2|b28 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000639
|
Tiếng Việt
|
495.9223 NG527NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06022072
|
Kho đọc
|
NG527NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào