|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9463 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10212 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000VND |
---|
039 | |y20051208092200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a32(V)3 |
---|
245 | |aCộng đồng làng xã Việt Nam hiện nay / |cNguyễn Văn Sáu ch.b; Lê Văn Lý,... b.s |
---|
260 | |aH.:|bChính trị Quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a581tr;|c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aLàng |
---|
653 | |aXã |
---|
653 | |aCộng đồng |
---|
653 | |aVăn hoá làng xã |
---|
653 | |aThế kỉ 21 |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aLê Văn Lý |
---|
700 | |aLương Xuân Khai |
---|
700 | |aLưu Đạt Thuyết |
---|
700 | |aNguyễn Văn Mạnh |
---|
700 | |aNguyễn Đăng Thành |
---|
700 | |aNguyễn Văn Sáu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06001383 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06001688 |
---|
890 | |a2|b8 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06001688
|
Kho mượn
|
32(V)3
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06001383
|
Kho đọc
|
32(V)3
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào