Giá tiền
| 100.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 1T(N414) |
Tác giả CN
| Trương Lập Văn |
Nhan đề
| Biến / Trương Lập Văn ch.b; Hướng Thế Lăng; Nguyễn Duy Hinh dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học xã hội,2004 |
Mô tả vật lý
| 794tr;21cm |
Tùng thư
| Tủ sách tinh hoa về các phạm trù triết học Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Triết học phương Đông |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Hướng Thế Lăng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Duy Hinh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06020996 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 15085 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15939 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c100.000VND |
---|
039 | |y20051208093700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a1T(N414) |
---|
100 | 1 |aTrương Lập Văn |
---|
245 | |aBiến / |cTrương Lập Văn ch.b; Hướng Thế Lăng; Nguyễn Duy Hinh dịch |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học xã hội,|c2004 |
---|
300 | |a794tr;|c21cm |
---|
490 | |aTủ sách tinh hoa về các phạm trù triết học Trung Quốc |
---|
653 | |aTriết học phương Đông |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
700 | |aHướng Thế Lăng |
---|
700 | |aNguyễn Duy Hinh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06020996 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06020996
|
Kho đọc
|
1T(N414)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào