Giá tiền
| 60000VND |
Kí hiệu phân loại
| 1T3.9 |
Tác giả CN
| Trương Lập Văn |
Nhan đề
| Khí triết học phương đông / Trương Lập Văn ch.b; Hoàng Mộng Khánh dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học xã hội,2000 |
Mô tả vật lý
| 699tr;21cm |
Tùng thư
| Tủ sách tinh hoa về các phạm trù triết học Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Triết học phương Đông |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng |
Từ khóa tự do
| Thời Xuân Thu |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Khí sinh học |
Từ khóa tự do
| Khí |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Mộng Khánh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD05000419 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9338 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10078 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000VND |
---|
039 | |y20051208092200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a1T3.9 |
---|
100 | 1 |aTrương Lập Văn |
---|
245 | |aKhí triết học phương đông / |cTrương Lập Văn ch.b; Hoàng Mộng Khánh dịch |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học xã hội,|c2000 |
---|
300 | |a699tr;|c21cm |
---|
490 | |aTủ sách tinh hoa về các phạm trù triết học Trung Quốc |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aTriết học phương Đông |
---|
653 | |aTư tưởng |
---|
653 | |aThời Xuân Thu |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aKhí sinh học |
---|
653 | |aKhí |
---|
700 | |aHoàng Mộng Khánh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD05000419 |
---|
890 | |a1|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD05000419
|
Kho đọc
|
1T3.9
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào