Giá tiền
| 16000VND |
Kí hiệu phân loại
| 9(VT1)21 |
Tác giả CN
| Hoàng Minh Thảo |
Nhan đề
| Hải Phòng những ngày đầu kháng chiến chống thực dân Pháp : 11-1946 - 4-1947 / Hoàng Minh Thảo, Nguyễn Khắc Phòng, Nguyễn Văn Nhã |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng:Nxb. Hải Phòng,1996 |
Mô tả vật lý
| 178tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Hải Phòng |
Từ khóa tự do
| Kháng chiến chống Pháp |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Nhã |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Khắc Phòng |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM06008147-50, KM07030493 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 7106 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7509 |
---|
008 | 051208s1996 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000VND |
---|
039 | |y20051208091600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a9(VT1)21 |
---|
100 | 1 |aHoàng Minh Thảo |
---|
245 | |aHải Phòng những ngày đầu kháng chiến chống thực dân Pháp :|b11-1946 - 4-1947 / |cHoàng Minh Thảo, Nguyễn Khắc Phòng, Nguyễn Văn Nhã |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHải Phòng:|bNxb. Hải Phòng,|c1996 |
---|
300 | |a178tr;|c19cm |
---|
653 | |aHải Phòng |
---|
653 | |aKháng chiến chống Pháp |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Văn Nhã |
---|
700 | |aNguyễn Khắc Phòng |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06008147-50, KM07030493 |
---|
890 | |a5|b12 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07030493
|
Kho mượn
|
9(VT1)21
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06008147
|
Kho mượn
|
9(VT1)21
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06008148
|
Kho mượn
|
9(VT1)21
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06008149
|
Kho mượn
|
9(VT1)21
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06008150
|
Kho mượn
|
9(VT1)21
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào