• Sách
  • 335.411 GI-108
    Giáo trình triết học :
Giá tiền 68000VND
DDC 335.411GI-108
Kí hiệu phân loại 1D(075.3)
Nhan đề Giáo trình triết học : Dùng cho học sinh cao học và nghiên cứu sinh không thuộc chuyên ngành Triết học / Đoàn Quang Thọ, Trần Văn Thụy, Phạm Văn Sinh,...
Thông tin xuất bản H. :Chính trị - Hành chính,2010
Mô tả vật lý 556tr. ;21cm
Phụ chú ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Triết học
Từ khóa tự do Triết học phương Đông
Từ khóa tự do Triết học phương Tây
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thái Sơn
Tác giả(bs) CN Đoàn Đức Hiếu
Tác giả(bs) CN Phạm Văn Sinh
Tác giả(bs) CN Vũ Tình
Tác giả(bs) CN Đoàn Quang Thọ
Tác giả(bs) CN Trần Văn Thụy
Địa chỉ 100Giáo trình(10): GT15033342-51
Địa chỉ 100Kho đọc(4): KD15035654-7
Địa chỉ 100Kho mượn(3): KM15054763-5
Địa chỉ 100Tiếng Việt(3): TV15007266-8
000 00889nam a2200349 4500
00131057
0021
00432151
005201807120958
008151231s2010 vm| vie
0091 0
020|c68000VND
039|a20180712095854|byennth|y20151231084200|zthutt
041 |avie
044 |avm
082|a335.411|bGI-108
084|a1D(075.3)
24500|aGiáo trình triết học :|bDùng cho học sinh cao học và nghiên cứu sinh không thuộc chuyên ngành Triết học / |cĐoàn Quang Thọ, Trần Văn Thụy, Phạm Văn Sinh,...
260 |aH. :|bChính trị - Hành chính,|c2010
300 |a556tr. ;|c21cm
500 |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
653|aGiáo trình
653|aTriết học
653|aTriết học phương Đông
653|aTriết học phương Tây
700|aNguyễn Thái Sơn
700|aĐoàn Đức Hiếu
700|aPhạm Văn Sinh
700|aVũ Tình
700|aĐoàn Quang Thọ
700|aTrần Văn Thụy
852|a100|bGiáo trình|j(10): GT15033342-51
852|a100|bKho đọc|j(4): KD15035654-7
852|a100|bKho mượn|j(3): KM15054763-5
852|a100|bTiếng Việt|j(3): TV15007266-8
890|a20|b5
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 GT15033342 Giáo trình 335.411 GI-108 Sách giáo trình 1 Sẵn sàng
2 GT15033343 Giáo trình 335.411 GI-108 Sách giáo trình 2 Sẵn sàng
3 GT15033344 Giáo trình 335.411 GI-108 Sách giáo trình 3 Sẵn sàng
4 GT15033345 Giáo trình 335.411 GI-108 Sách giáo trình 4 Sẵn sàng
5 GT15033346 Giáo trình 335.411 GI-108 Sách giáo trình 5 Hạn trả:12-10-2022
6 GT15033347 Giáo trình 335.411 GI-108 Sách giáo trình 6 Sẵn sàng
7 GT15033348 Giáo trình 335.411 GI-108 Sách giáo trình 7 Sẵn sàng
8 GT15033349 Giáo trình 335.411 GI-108 Sách giáo trình 8 Sẵn sàng
9 GT15033350 Giáo trình 335.411 GI-108 Sách giáo trình 9 Sẵn sàng
10 GT15033351 Giáo trình 335.411 GI-108 Sách giáo trình 10 Sẵn sàng

Không có liên kết tài liệu số nào