Giá tiền
| 15000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(V)-05 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Quỳnh |
Nhan đề
| Tiếng Việt hiện đại : Ngữ âm, ngữ pháp, phong cách / Nguyễn Hữu Quỳnh |
Thông tin xuất bản
| H.:Trung tâm biên soạn từ điển Bách khoa Việt Nam,1994 |
Mô tả vật lý
| 309tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Ngữ âm |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Phong cách |
Từ khóa tự do
| Hiện đại |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06003161 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07033753 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 944 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 989 |
---|
008 | 051208s1994 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000VND |
---|
039 | |y20051208085200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(V)-05 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Hữu Quỳnh |
---|
245 | |aTiếng Việt hiện đại :|bNgữ âm, ngữ pháp, phong cách / |cNguyễn Hữu Quỳnh |
---|
260 | |aH.:|bTrung tâm biên soạn từ điển Bách khoa Việt Nam,|c1994 |
---|
300 | |a309tr;|c19cm |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aNgữ âm |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aPhong cách |
---|
653 | |aHiện đại |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06003161 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07033753 |
---|
890 | |a2|b16 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07033753
|
Kho mượn
|
4(V)-05
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06003161
|
Kho đọc
|
4(V)-05
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:07-06-2013
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào