• Sách
  • 4(V)-06
    Ngữ pháp tiếng Việt /
Giá tiền 70000VND
Kí hiệu phân loại 4(V)-06
Tác giả CN Nguyễn Hữu Quỳnh
Nhan đề Ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Hữu Quỳnh
Thông tin xuất bản H.:Nxb. Từ điển bách khoa,2001
Mô tả vật lý 395tr;21cm
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Ngữ âm
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Phong cách
Địa chỉ 100Kho đọc(5): KD06003223-7
Địa chỉ 100Kho mượn(5): KM06014534-7, KM06025830
000 00025nam a2200024 a 4500
0019548
0021
00410301
008051208s2001 vie
0091 0
020 |c70000VND
039|y20051208092200|zlibol55
041 |avie
084 |a4(V)-06
1001 |aNguyễn Hữu Quỳnh
245 |aNgữ pháp tiếng Việt / |cNguyễn Hữu Quỳnh
260 |aH.:|bNxb. Từ điển bách khoa,|c2001
300 |a395tr;|c21cm
653 |aTừ vựng
653 |aTiếng Việt
653 |aNgữ âm
653 |aNgữ pháp
653 |aPhong cách
852|a100|bKho đọc|j(5): KD06003223-7
852|a100|bKho mượn|j(5): KM06014534-7, KM06025830
890|a10|b43
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 KM06025830 Kho mượn 4(V)-06 Sách tham khảo 10 Sẵn sàng
2 KM06014534 Kho mượn 4(V)-06 Sách tham khảo 6 Sẵn sàng
3 KM06014535 Kho mượn 4(V)-06 Sách tham khảo 7 Sẵn sàng
4 KM06014536 Kho mượn 4(V)-06 Sách tham khảo 8 Sẵn sàng
5 KM06014537 Kho mượn 4(V)-06 Sách tham khảo 9 Sẵn sàng
6 KD06003223 Kho đọc 4(V)-06 Sách tham khảo 1 Sẵn sàng
7 KD06003224 Kho đọc 4(V)-06 Sách tham khảo 2 Sẵn sàng
8 KD06003225 Kho đọc 4(V)-06 Sách tham khảo 3 Sẵn sàng
9 KD06003226 Kho đọc 4(V)-06 Sách tham khảo 4 Sẵn sàng
10 KD06003227 Kho đọc 4(V)-06 Sách tham khảo 5 Sẵn sàng

Không có liên kết tài liệu số nào