|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8580 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9281 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000VND |
---|
039 | |y20051208092000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(V)(083) |
---|
100 | 1 |aTrần Hậu |
---|
245 | |aPhân loại đề và bài làm văn :|bDùng cho học sinh cấp III và ôn thi đại học, cao đẳng / |cTrần Hậu |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Hà Nội,|c2000 |
---|
300 | |a480tr;|c21cm |
---|
653 | |aVăn học hiện thực phê phán |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aHồ Chí Minh (1890-1969) |
---|
653 | |aVăn học lãng mạn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06013909, KD07025943 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06005200-1 |
---|
890 | |a4|b31 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD07025943
|
Kho đọc
|
8(V)(083)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06005200
|
Kho mượn
|
8(V)(083)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06005201
|
Kho mượn
|
8(V)(083)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06013909
|
Kho đọc
|
8(V)(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào