Giá tiền
| 40000VND |
Kí hiệu phân loại
| N(414).3 |
Tác giả CN
| Lý Ngọc Khiết |
Nhan đề
| <16=Mười sáu> hoàng hậu Trung Quốc : Nữ bá chủ, nữ hào kiệt, nữ hoàng đế / Lý Ngọc Khiết ch.b; Nguyễn Đức Sâm dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn học,2002 |
Mô tả vật lý
| 427tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ |
Từ khóa tự do
| Nhân vật lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Sâm |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06020622-3 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11010 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11803 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000VND |
---|
039 | |y20051208092600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aN(414).3 |
---|
100 | 1 |aLý Ngọc Khiết |
---|
245 | |a<16=Mười sáu> hoàng hậu Trung Quốc :|bNữ bá chủ, nữ hào kiệt, nữ hoàng đế / |cLý Ngọc Khiết ch.b; Nguyễn Đức Sâm dịch |
---|
260 | |aH.:|bVăn học,|c2002 |
---|
300 | |a427tr;|c19cm |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
653 | |aNhân vật lịch sử |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aNguyễn Đức Sâm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06020622-3 |
---|
890 | |a2|b28 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06020622
|
Kho đọc
|
N(414).3
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06020623
|
Kho đọc
|
N(414).3
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào