Giá tiền
| 42000VND |
Kí hiệu phân loại
| 8(N414)(075.3) |
Tác giả CN
| Đường Thao |
Nhan đề
| Lịch sử văn học hiện đại Trung Quốc : Giáo trình văn học của các trường Cao đẳng Đại học Trung Quốc. T.1 / Đường Thao (ch.b), Lê Huy Tiêu,... biên dịch và hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 512tr;24cm |
Phụ chú
| Dịch từ nguyên bản tiếng Hoa |
Tóm tắt
| Quá trình phát triển văn học hiện đại Trung Quốc từ 1919 đến 1939. Một số thể loại văn học và các nhà văn tiêu biểu: Lỗ Tấn, Quách Mạt Nhược, Mao Thuấn.. |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Sâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trung Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Luyện Trung Thu |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Đức Trung |
Tác giả(bs) CN
| Phan Văn Các |
Tác giả(bs) CN
| Lê Huy Tiêu |
Tác giả(bs) CN
| Trần Lê Sáng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(6): KD06015080-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(8): KM06006970-7 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 1733 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1811 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000VND |
---|
039 | |y20051208085400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(N414)(075.3) |
---|
100 | 1 |aĐường Thao |
---|
245 | |aLịch sử văn học hiện đại Trung Quốc :|bGiáo trình văn học của các trường Cao đẳng Đại học Trung Quốc.|nT.1 / |cĐường Thao (ch.b), Lê Huy Tiêu,... biên dịch và hiệu đính |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a512tr;|c24cm |
---|
500 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Hoa |
---|
520 | |aQuá trình phát triển văn học hiện đại Trung Quốc từ 1919 đến 1939. Một số thể loại văn học và các nhà văn tiêu biểu: Lỗ Tấn, Quách Mạt Nhược, Mao Thuấn.. |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aNguyễn Đức Sâm |
---|
700 | |aNguyễn Trung Hiền |
---|
700 | |aLuyện Trung Thu |
---|
700 | |aLưu Đức Trung |
---|
700 | |aPhan Văn Các |
---|
700 | |aLê Huy Tiêu |
---|
700 | |aTrần Lê Sáng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(6): KD06015080-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(8): KM06006970-7 |
---|
890 | |a14|b12 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06006970
|
Kho mượn
|
8(N414)(075.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06006971
|
Kho mượn
|
8(N414)(075.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06006972
|
Kho mượn
|
8(N414)(075.3)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06006973
|
Kho mượn
|
8(N414)(075.3)
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06006974
|
Kho mượn
|
8(N414)(075.3)
|
Sách tham khảo
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06006975
|
Kho mượn
|
8(N414)(075.3)
|
Sách tham khảo
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM06006976
|
Kho mượn
|
8(N414)(075.3)
|
Sách tham khảo
|
13
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM06006977
|
Kho mượn
|
8(N414)(075.3)
|
Sách tham khảo
|
14
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06015080
|
Kho đọc
|
8(N414)(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD06015081
|
Kho đọc
|
8(N414)(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào