Giá tiền
| 18.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523)-04 |
Tác giả CN
| Nandy, Milon |
Nhan đề
| Các bài luận mẫu hay nhất = 136 best model essays: Plus IELTS and TOEFL essays all topics and dialogues with important notes on essays writing / Milon Nandy; Lê Hiền Thảo, Nguyễn Văn Phước biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh:Nxb. Trẻ,2003 |
Mô tả vật lý
| 255tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết |
Từ khóa tự do
| Bài luận |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hiền Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Phước |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06004009-10 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06015478-9 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13866 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14714 |
---|
005 | 202005070822 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18.000VND |
---|
039 | |a20200507082205|byennth|y20051208093300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(N523)-04 |
---|
100 | 1 |aNandy, Milon |
---|
245 | |aCác bài luận mẫu hay nhất = 136 best model essays:|bPlus IELTS and TOEFL essays all topics and dialogues with important notes on essays writing / |cMilon Nandy; Lê Hiền Thảo, Nguyễn Văn Phước biên dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ,|c2003 |
---|
300 | |a255tr;|c21cm |
---|
653 | |aKĩ năng viết |
---|
653 | |aBài luận |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aLê Hiền Thảo |
---|
700 | |aNguyễn Văn Phước |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06004009-10 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06015478-9 |
---|
890 | |a4|b83 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06015478
|
Kho mượn
|
4(N523)-04
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06015479
|
Kho mượn
|
4(N523)-04
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06004009
|
Kho đọc
|
4(N523)-04
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06004010
|
Kho đọc
|
4(N523)-04
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào