Giá tiền
| 20000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523)-06 |
Tác giả CN
| Nguyễn Khuê |
Nhan đề dịch
| =English Grammar |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Anh / Nguyễn Khuê |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai:Nxb. Đồng Nai,1996 |
Mô tả vật lý
| 360tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06004201 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06015701, KM07033845 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 1022 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1071 |
---|
008 | 051208s1996 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |y20051208085200|zlibol55 |
---|
041 | |aeng |
---|
084 | |a4(N523)-06 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Khuê |
---|
242 | |a=|aEnglish Grammar |
---|
245 | |aNgữ pháp tiếng Anh / |cNguyễn Khuê |
---|
260 | |aĐồng Nai:|bNxb. Đồng Nai,|c1996 |
---|
300 | |a360tr;|c21cm |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06004201 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06015701, KM07033845 |
---|
890 | |a3|b162 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07033845
|
Kho mượn
|
4(N523)-06
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06015701
|
Kho mượn
|
4(N523)-06
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06004201
|
Kho đọc
|
4(N523)-06
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào