Giá tiền
| 15000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523)-06 |
Tác giả CN
| Nguyễn Khuê |
Nhan đề dịch
| =English grammar |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Anh / Nguyễn Khuê |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh lí, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học sư phạm,2003 |
Mô tả vật lý
| 407tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06004203-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06015700 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12741 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13570 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000VND |
---|
039 | |y20051208093000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(N523)-06 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Khuê |
---|
242 | |a=|aEnglish grammar |
---|
245 | |aNgữ pháp tiếng Anh / |cNguyễn Khuê |
---|
250 | |aTái bản có chỉnh lí, bổ sung |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học sư phạm,|c2003 |
---|
300 | |a407tr;|c21cm |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06004203-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06015700 |
---|
890 | |a3|b78 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06015700
|
Kho mượn
|
4(N523)-06
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KD06004203
|
Kho đọc
|
4(N523)-06
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06004204
|
Kho đọc
|
4(N523)-06
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào