Giá tiền
| 9000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(V)(077.1) |
Nhan đề
| Bài tập nâng cao tiếng Việt 3 / Trần Mạnh Hưởng,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1995 |
Mô tả vật lý
| 156tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Lớp 3 |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Minh Phương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Trần Mạnh Hưởng |
Tác giả(bs) CN
| Lê A |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06014084 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 6371 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6682 |
---|
008 | 051208s1995 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9000VND |
---|
039 | |y20051208091400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(V)(077.1) |
---|
245 | |aBài tập nâng cao tiếng Việt 3 / |cTrần Mạnh Hưởng,... |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1995 |
---|
300 | |a156tr;|c21cm |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aLớp 3 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | |aTrần Thị Minh Phương |
---|
700 | |aNguyễn Nghiệp |
---|
700 | |aTrần Mạnh Hưởng |
---|
700 | |aLê A |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06014084 |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06014084
|
Kho mượn
|
4(V)(077.1)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào