Kí hiệu phân loại
| 4(V)(070.1) |
Nhan đề
| Dạy tiếng Việt ở trường Tiểu học : Tài liệu BDTX chu kỳ 1992-1996 cho giáo viên Tiểu học / Nguyễn Trí, Đào Đình Ngọc, Nguyễn Quang Ninh, Trần Mạnh Hưởng |
Thông tin xuất bản
| H.:Kđ,1992 |
Mô tả vật lý
| 114tr;19cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Vụ Giáo viên |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Tác giả(bs) CN
| Đào Đình Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Ninh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trí |
Tác giả(bs) CN
| Trần Mạnh Hưởng |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 6982 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7364 |
---|
008 | 051208s1992 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20051208091500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(V)(070.1) |
---|
245 | |aDạy tiếng Việt ở trường Tiểu học :|bTài liệu BDTX chu kỳ 1992-1996 cho giáo viên Tiểu học / |cNguyễn Trí, Đào Đình Ngọc, Nguyễn Quang Ninh, Trần Mạnh Hưởng |
---|
260 | |aH.:|bKđ,|c1992 |
---|
300 | |a114tr;|c19cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Vụ Giáo viên |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
700 | |aĐào Đình Ngọc |
---|
700 | |aNguyễn Quang Ninh |
---|
700 | |aNguyễn Trí |
---|
700 | |aTrần Mạnh Hưởng |
---|
890 | |b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Không có liên kết tài liệu số nào