|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8414 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9102 |
---|
008 | 051208s1995 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6.500VND |
---|
039 | |y20051208092000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(V)(075.1) |
---|
245 | |aBài tập nâng cao tiếng Việt 5.|nT.2 / |cTrần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh, Lê Phương Nga,... |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1995 |
---|
300 | |a106tr;|c21cm |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aLớp 5 |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
700 | |aLê Hữu Tỉnh |
---|
700 | |aLê Phương Nga |
---|
700 | |aTrần Mạnh Hưởng |
---|
700 | |aTrần Thị Minh Phương |
---|
890 | |b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Không có liên kết tài liệu số nào