Giá tiền
| 17000VND |
Kí hiệu phân loại
| 312(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình dân số học và truyền thông dân số / Tô Huy Rứa (ch.b), Trần Tiến Đức, Chung A.. |
Thông tin xuất bản
| H.:Chính trị Quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 236tr: hình vẽ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh... |
Tóm tắt
| Khái niệm về môn dân số học. Dân số với sự phát triển xã hội và môi trường. Chính sách dân số. Lý thuyết truyền thông dân số |
Từ khóa tự do
| Chính sách dân số |
Từ khóa tự do
| Truyền thông dân số |
Từ khóa tự do
| Dân số học |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Đạt Thuyết |
Tác giả(bs) CN
| Trần Tiến Đức |
Tác giả(bs) CN
| Chung A |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Nhường |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Đình Huỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Hồng Minh |
Tác giả(bs) CN
| Tô Huy Rứa |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD05001252-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06001562, KM07033149 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4047 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4220 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000VND |
---|
039 | |y20051208090000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a312(075.3) |
---|
245 | |aGiáo trình dân số học và truyền thông dân số / |cTô Huy Rứa (ch.b), Trần Tiến Đức, Chung A.. |
---|
260 | |aH.:|bChính trị Quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a236tr: hình vẽ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh... |
---|
520 | |aKhái niệm về môn dân số học. Dân số với sự phát triển xã hội và môi trường. Chính sách dân số. Lý thuyết truyền thông dân số |
---|
653 | |aChính sách dân số |
---|
653 | |aTruyền thông dân số |
---|
653 | |aDân số học |
---|
700 | |aLưu Đạt Thuyết |
---|
700 | |aTrần Tiến Đức |
---|
700 | |aChung A |
---|
700 | |aNguyễn Thị Nhường |
---|
700 | |aPhạm Đình Huỳnh |
---|
700 | |aLưu Hồng Minh |
---|
700 | |aTô Huy Rứa |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD05001252-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06001562, KM07033149 |
---|
890 | |a4|b25 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07033149
|
Kho mượn
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06001562
|
Kho mượn
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD05001252
|
Kho đọc
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD05001253
|
Kho đọc
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào