|
000
| 00602nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 8840 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9555 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52000VND |
---|
039 | |y20051208092100|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6C8 |
---|
245 | |aHoá sinh công nghiệp / |cLê Ngọc Tú ch.b; La Văn Chứ,... |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học và kỹ thuật,|c2000 |
---|
300 | |a443tr;|c27cm |
---|
653 | |aCông nghiệp |
---|
653 | |aHoá sinh |
---|
653 | |aQuá trình công nghệ |
---|
700 | |aPhạm Quốc Thăng |
---|
700 | |aĐặng Thị Thu |
---|
700 | |aLa Văn Chứ |
---|
700 | |aLê Ngọc Tú |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thịnh |
---|
700 | |aBùi Đức Hợi |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06010690 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06022747 |
---|
890 | |a2|b16 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06022747
|
Kho mượn
|
6C8
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06010690
|
Kho đọc
|
6C8
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào