Giá tiền
| 32400VND |
Kí hiệu phân loại
| 78(V)01 |
Tác giả CN
| Tú Ngọc |
Nhan đề
| Hát xoan : Dân ca lễ nghi - phong tục / Tú Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H.:Âm nhạc; : Viện Âm nhạc xb,1997 |
Mô tả vật lý
| 216tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc dân tộc |
Từ khóa tự do
| Dân ca nghi lễ |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Vĩnh Phú |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06025108 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002827 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8624 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9329 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32400VND |
---|
039 | |y20051208092000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a78(V)01 |
---|
100 | 1 |aTú Ngọc |
---|
245 | |aHát xoan :|bDân ca lễ nghi - phong tục / |cTú Ngọc |
---|
260 | |aH.:|bÂm nhạc; : |bViện Âm nhạc xb,|c1997 |
---|
300 | |a216tr;|c21cm |
---|
653 | |aÂm nhạc dân tộc |
---|
653 | |aDân ca nghi lễ |
---|
653 | |aPhong tục |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVĩnh Phú |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06025108 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002827 |
---|
890 | |a2|b17 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002827
|
Tiếng Việt
|
78(V)01
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06025108
|
Kho mượn
|
78(V)01
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào