Giá tiền
| 8000VND |
Kí hiệu phân loại
| 513(075.1) |
Tác giả CN
| Nguyễn Việt Hải |
Nhan đề
| <150=Một trăm năm mươi> bài tập biến hình cấp II : Theo chương trình chỉnh lý giáo dục / Nguyễn Việt Hải, Vũ Hoàng Lâm, Phan Quân |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng:Nxb. Hải Phòng,1995 |
Mô tả vật lý
| 160tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Tài liệu nội bộ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Hoàng Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Phan Quân |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06006975 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06016919-20, KM06026330 |
|
000
| 00555nam a2200229 a 4500 |
---|
001 | 7296 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7772 |
---|
005 | 202203251400 |
---|
008 | 051208s1995 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8000VND |
---|
039 | |a20220325140032|byennth|y20051208091600|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a513(075.1) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Việt Hải |
---|
245 | |a<150=Một trăm năm mươi> bài tập biến hình cấp II :|bTheo chương trình chỉnh lý giáo dục / |cNguyễn Việt Hải, Vũ Hoàng Lâm, Phan Quân |
---|
260 | |aHải Phòng:|bNxb. Hải Phòng,|c1995 |
---|
300 | |a160tr;|c19cm |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aTài liệu nội bộ |
---|
700 | |aVũ Hoàng Lâm |
---|
700 | |aPhan Quân |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06006975 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06016919-20, KM06026330 |
---|
890 | |a4|b16 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06026330
|
Kho mượn
|
513(075.1)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06016919
|
Kho mượn
|
513(075.1)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06016920
|
Kho mượn
|
513(075.1)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06006975
|
Kho đọc
|
513(075.1)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào