- Sách
- 338.4 NG527V
Giáo trình marketing du lịch /
Giá tiền
| 53000VND |
DDC
| 338.4NG527V |
Kí hiệu phân loại
| 338.72(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Mạnh |
Nhan đề
| Giáo trình marketing du lịch / Nguyễn Văn Mạnh, Nguyễn Đình Hòa ch.b |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,2008 |
Mô tả vật lý
| 439tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học kinh tế quốc dân. Bộ môn kinh tế và kinh doanh du lịch |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm cơ bản về marketing du lịch, môi trường marketing, kế hoạch marketing của tổ chức (doanh nghiệp) du lịch, thị trường du lịch, thị trường du lịch của doanh nghiệp du lịch, chiến lược marketing, sản phẩm du lịch, phân phối... của doanh nghiệp du lịch. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếp thị |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Hòa |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(6): 101002015-7, GT13031859-61 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD11031907-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(17): 103001966-72, 103002009-11, KM12051696-7, KM12051701-5 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000774 |
|
000
| 00980nam a2200301 4500 |
---|
001 | 29485 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30498 |
---|
005 | 201807231409 |
---|
008 | 131015s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c53000VND |
---|
039 | |a20191219154103|byennth|c20180723140947|dthutt|y20131015102900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.4|bNG527V |
---|
084 | |a338.72(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Mạnh |
---|
245 | 00|aGiáo trình marketing du lịch / |cNguyễn Văn Mạnh, Nguyễn Đình Hòa ch.b |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2008 |
---|
300 | |a439tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học kinh tế quốc dân. Bộ môn kinh tế và kinh doanh du lịch |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm cơ bản về marketing du lịch, môi trường marketing, kế hoạch marketing của tổ chức (doanh nghiệp) du lịch, thị trường du lịch, thị trường du lịch của doanh nghiệp du lịch, chiến lược marketing, sản phẩm du lịch, phân phối... của doanh nghiệp du lịch. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiếp thị |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
700 | |aNguyễn Đình Hòa |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(6): 101002015-7, GT13031859-61 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD11031907-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(17): 103001966-72, 103002009-11, KM12051696-7, KM12051701-5 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000774 |
---|
890 | |a26|b39 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002017
|
Giáo trình
|
338.4 NG527V
|
Sách giáo trình
|
26
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
101002016
|
Giáo trình
|
338.4 NG527V
|
Sách giáo trình
|
25
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
101002015
|
Giáo trình
|
338.4 NG527V
|
Sách giáo trình
|
24
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT13031859
|
Giáo trình
|
338.4 NG527V
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT13031860
|
Giáo trình
|
338.4 NG527V
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT13031861
|
Giáo trình
|
338.4 NG527V
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM12051696
|
Kho mượn
|
338.4 NG527V
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM12051697
|
Kho mượn
|
338.4 NG527V
|
Sách tham khảo
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
103002011
|
Kho mượn
|
338.4 NG527V
|
Sách tham khảo
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
103002010
|
Kho mượn
|
338.4 NG527V
|
Sách tham khảo
|
13
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|