|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14 |
---|
008 | 051208s1977 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5VND |
---|
039 | |y20051208085000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aV11 |
---|
245 | |aThơ văn Lý-Trần.|nT.1 / Đào Phương Bình,... biên soạn |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học xã hội,|c1977 |
---|
300 | |a631tr;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện Văn học |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aTác phẩm văn học |
---|
653 | |aVăn học trung đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Đức Vân |
---|
700 | |aĐào Phương Bình |
---|
700 | |aHoàng Lê |
---|
700 | |aTrần Thị Băng Thanh |
---|
700 | |aNguyễn Huệ Chi |
---|
700 | |aPhạm Tú Châu |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM06009420-4, KM07035543 |
---|
890 | |a6|b21 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07035543
|
Kho mượn
|
V11
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06009420
|
Kho mượn
|
V11
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06009421
|
Kho mượn
|
V11
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06009422
|
Kho mượn
|
V11
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06009423
|
Kho mượn
|
V11
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06009424
|
Kho mượn
|
V11
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào