|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 15 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15 |
---|
008 | 051208s1978 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7,65VND |
---|
039 | |y20051208085000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aV11 |
---|
245 | |aThơ văn Lý-Trần.|nT.3 / Đào Phương Bình,... biên soạn |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học xã hội,|c1978 |
---|
300 | |a821tr;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện Văn học |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aTác phẩm văn học |
---|
653 | |aVăn học trung đại |
---|
653 | |aNhà Lý |
---|
653 | |aNhà Trần |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aĐào Thái Tôn |
---|
700 | |aNguyễn Đức Vân |
---|
700 | |aĐào Phương Bình |
---|
700 | |aNguyễn Đức Vỹ |
---|
700 | |aTrần Nghĩa |
---|
700 | |aPhạm Đức Duật |
---|
700 | |aTrần Lê Sáng |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06009425-6, KM07035544 |
---|
890 | |a3|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07035544
|
Kho mượn
|
V11
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06009425
|
Kho mượn
|
V11
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06009426
|
Kho mượn
|
V11
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào