Giá tiền
| 32000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6T7.3-018 |
Tác giả CN
| Trần Văn Tư |
Nhan đề
| Lập trình với Access 2000 : Vấn tin CSDL và tạo các form và report, tạo các chương trình ứng dụng CSDL công nghiệp; nắm vững đặc tình an toàn, bảo lưu dữ liệu và sử lý lỗi,... / Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H.:Thống kê,2000 |
Mô tả vật lý
| 313tr : hình vẽ;24cm |
Từ khóa tự do
| Lập trình |
Từ khóa tự do
| Máy vi tính |
Từ khóa tự do
| Access 2000 - phần mềm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Tuấn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06005836-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07032714 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 1863 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1946 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000VND |
---|
039 | |y20051208085400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6T7.3-018 |
---|
100 | 1 |aTrần Văn Tư |
---|
245 | |aLập trình với Access 2000 :|bVấn tin CSDL và tạo các form và report, tạo các chương trình ứng dụng CSDL công nghiệp; nắm vững đặc tình an toàn, bảo lưu dữ liệu và sử lý lỗi,... / |cTrần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn |
---|
260 | |aH.:|bThống kê,|c2000 |
---|
300 | |a313tr : hình vẽ;|c24cm |
---|
653 | |aLập trình |
---|
653 | |aMáy vi tính |
---|
653 | |aAccess 2000 - phần mềm |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Tuấn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06005836-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07032714 |
---|
890 | |a3|b11 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07032714
|
Kho mượn
|
6T7.3-018
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KD06005836
|
Kho đọc
|
6T7.3-018
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06005837
|
Kho đọc
|
6T7.3-018
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào