Giá tiền
| 0VND |
DDC
| V106TH |
Kí hiệu phân loại
| 385(V115) |
Tác giả CN
| Vàng Thị Nga |
Nhan đề
| Một số con vật quen thuộc trong đời sống văn hóa dân gian của người Nùng Dín / Vàng Thị Nga |
Thông tin xuất bản
| H. :Mỹ thuật,2016 |
Mô tả vật lý
| 176tr. :ảnh ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Những tri thức dân gian trong chăn nuôi gia súc của người Nùng Dín (tỉnh Lào Cai) với một số con vật quen thuộc như trâu, ngựa, lợn cũng như vai trò của các con vật nuôi trong đời sống kinh tế, văn hoá của người Nùng Dín. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Nùng |
Từ khóa tự do
| Đời sống văn hóa |
Từ khóa tự do
| Động vật nuôi |
Từ khóa tự do
| Lào Cai |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV16008140 |
|
000
| 00936nam a2200313 4500 |
---|
001 | 31859 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32957 |
---|
008 | 161201s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0VND |
---|
039 | |y20161201154100|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bV106TH |
---|
084 | |a385(V115) |
---|
100 | 1 |aVàng Thị Nga |
---|
245 | 00|aMột số con vật quen thuộc trong đời sống văn hóa dân gian của người Nùng Dín / |cVàng Thị Nga |
---|
260 | |aH. :|bMỹ thuật,|c2016 |
---|
300 | |a176tr. :|bảnh ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aNhững tri thức dân gian trong chăn nuôi gia súc của người Nùng Dín (tỉnh Lào Cai) với một số con vật quen thuộc như trâu, ngựa, lợn cũng như vai trò của các con vật nuôi trong đời sống kinh tế, văn hoá của người Nùng Dín. |
---|
653 | |aDân tộc Nùng |
---|
653 | |aĐời sống văn hóa |
---|
653 | |aĐộng vật nuôi |
---|
653 | |aLào Cai |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV16008140 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV16008140
|
Tiếng Việt
|
V106TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào