Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 391V106TH |
Tác giả CN
| Vàng Thị Nga |
Nhan đề
| Nghệ thuật trang trí hoa văn trên trang phục cô dâu và đồ dùng cho trẻ em của người Nùng Dín ở Lào Cai / Vàng Thị Nga |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2019 |
Mô tả vật lý
| 243tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát chung về trang phục và và nghệ thuật trang trí hoa văn trên trang phục cô dâu và đồ dùng phục vụ trẻ em của người Nùng Dín; giá trị văn hoá và vấn đề bảo tồn nghệ thuật trang trí hoa văn trên trang phục cô dâu và đồ dùng phục vụ trẻ em của người Nùng Dín ở Lào Cai |
Từ khóa tự do
| Đồ dùng |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Nùng |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật trang trí |
Từ khóa tự do
| Lào Cai |
Từ khóa tự do
| Trang trí |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001161 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40524 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FEF9E45F-6579-4BC8-B503-E929314AC359 |
---|
005 | 202011091018 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |y20201109101844|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a391|bV106TH |
---|
100 | |aVàng Thị Nga |
---|
245 | |aNghệ thuật trang trí hoa văn trên trang phục cô dâu và đồ dùng cho trẻ em của người Nùng Dín ở Lào Cai / |cVàng Thị Nga |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2019 |
---|
300 | |a243tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày khái quát chung về trang phục và và nghệ thuật trang trí hoa văn trên trang phục cô dâu và đồ dùng phục vụ trẻ em của người Nùng Dín; giá trị văn hoá và vấn đề bảo tồn nghệ thuật trang trí hoa văn trên trang phục cô dâu và đồ dùng phục vụ trẻ em của người Nùng Dín ở Lào Cai |
---|
653 | |aĐồ dùng |
---|
653 | |aDân tộc Nùng |
---|
653 | |aNghệ thuật trang trí |
---|
653 | |aLào Cai |
---|
653 | |aTrang trí |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001161 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001161
|
Tiếng Việt
|
391 V106TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào