- Sách
- Đ406 M
Lịch sử chính quyền thành phố Hà Nội (1945 - 2005) /
Giá tiền
| VND |
DDC
| Đ406 M |
Kí hiệu phân loại
| 34(V - H)12 |
Tác giả CN
| Đoàn Minh Huấn |
Nhan đề
| Lịch sử chính quyền thành phố Hà Nội (1945 - 2005) / Đoàn Minh Huấn, Nguyễn Ngọc Hà ch.b; Lê Thị Minh Hạnh, Nguyễn Xuân Hả,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 302tr. ;24cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Tái hiện quá trình hình thành và phát triển của chính quyền cách mạng thành phố Hà Nội qua các thời kỳ lịch sử, đặc biệt trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, trong thời kì xây dựng CNXH trên miền Bắc, trong kháng chiến chống Mỹ cứu nước và trong thời kì đổi mới (1986 - 2005) |
Từ khóa tự do
| Bộ máy nhà nước |
Từ khóa tự do
| Chính quyền |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Hội đồng nhân dân |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Minh Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Tuấn Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Ngọc Mai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Hải |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000639 |
|
000
| 01139nam a2200361 4500 |
---|
001 | 24720 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25679 |
---|
008 | 110714s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110714102900|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ406 M |
---|
084 | |a34(V - H)12 |
---|
100 | 1 |aĐoàn Minh Huấn |
---|
245 | 00|aLịch sử chính quyền thành phố Hà Nội (1945 - 2005) / |cĐoàn Minh Huấn, Nguyễn Ngọc Hà ch.b; Lê Thị Minh Hạnh, Nguyễn Xuân Hả,... |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a302tr. ;|c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | |aTái hiện quá trình hình thành và phát triển của chính quyền cách mạng thành phố Hà Nội qua các thời kỳ lịch sử, đặc biệt trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, trong thời kì xây dựng CNXH trên miền Bắc, trong kháng chiến chống Mỹ cứu nước và trong thời kì đổi mới (1986 - 2005) |
---|
653 | |aBộ máy nhà nước |
---|
653 | |aChính quyền |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aHội đồng nhân dân |
---|
700 | |aLê Thị Minh Hạnh |
---|
700 | |aLê Tuấn Vinh |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Hà |
---|
700 | |aNguyễn Thị Ngọc Mai |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Hải |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000639 |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000639
|
Tiếng Việt
|
Đ406 M
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|