Giá tiền
| VND |
DDC
| V500V |
Kí hiệu phân loại
| 9(V - H) |
Tác giả CN
| Vũ Văn Quân |
Nhan đề
| Quản lý và phát triển Thăng Long - Hà Nội lịch sử và bài học / Vũ Văn Quân, Nguyễn Quang Ngọc, Đoàn Minh Huấn ch.b; Nguyễn Hải Kế,... biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 495tr. ;24cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu sự quản lý và phát triển của Thăng Long - Hà Nội theo các giai đoạn lịch sử từ khi Lý Thái Tổ định đô năm 1010 đến nay. Những bài học về quản lý và phát triển Thăng Long Hà Nội với vai trò trung tâm chính trị, hành chính quốc gia |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Phát triển |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Tác giả(bs) CN
| Đào Thị Diến |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Minh Huấn |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Minh Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hải Kế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Tống Văn Lợi |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11003893 |
|
000
| 01146nam a2200385 4500 |
---|
001 | 25391 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26355 |
---|
008 | 110722s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110722151000|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bV500V |
---|
084 | |a9(V - H) |
---|
100 | 1 |aVũ Văn Quân |
---|
245 | 00|aQuản lý và phát triển Thăng Long - Hà Nội lịch sử và bài học / |cVũ Văn Quân, Nguyễn Quang Ngọc, Đoàn Minh Huấn ch.b; Nguyễn Hải Kế,... biên soạn |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a495tr. ;|c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | |aNghiên cứu sự quản lý và phát triển của Thăng Long - Hà Nội theo các giai đoạn lịch sử từ khi Lý Thái Tổ định đô năm 1010 đến nay. Những bài học về quản lý và phát triển Thăng Long Hà Nội với vai trò trung tâm chính trị, hành chính quốc gia |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
700 | |aĐào Thị Diến |
---|
700 | |aĐoàn Minh Huấn |
---|
700 | |aLê Thị Minh Hạnh |
---|
700 | |aNguyễn Hải Kế |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Phúc |
---|
700 | |aNguyễn Quang Ngọc |
---|
700 | |aTống Văn Lợi |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003893 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11003893
|
Tiếng Việt
|
V500V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào