Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 398.2M454K |
Tác giả CN
| Mông Ký Slay |
Nhan đề
| Văn học dân gian dân tộc Nùng. Song ngữ Nùng - Việt / Q.1 : Mông Ký Slay, Nông Hồng Thăng s.t, biên dịch và giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa dân tộc, 2020 |
Mô tả vật lý
| 403tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Liên Hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Nùng |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nông Hồng Thăng |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001715 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41313 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9FCFAF6F-C27D-4578-8960-2707205DEEFB |
---|
005 | 202204291002 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-70-2847-4|c0 VND |
---|
039 | |y20220429100255|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.2|bM454K |
---|
100 | |aMông Ký Slay |
---|
245 | |aVăn học dân gian dân tộc Nùng. |nQ.1 : |bSong ngữ Nùng - Việt / |cMông Ký Slay, Nông Hồng Thăng s.t, biên dịch và giới thiệu |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa dân tộc, |c2020 |
---|
300 | |a403tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aLiên Hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aDân tộc Nùng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNông Hồng Thăng |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001715 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001715
|
Tiếng Việt
|
398.2 M454K
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào