Giá tiền
| 90000 VND |
DDC
| 428M105N |
Tác giả CN
| Mann, Malcolm |
Nhan đề
| Giáo trình học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh = Destination B1. Grammar & Vocabulary : with answer key |
Thông tin xuất bản
| H. : Thời đại, 2014 |
Mô tả vật lý
| 256tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Gồm 42 bài trong đó 28 bài ngữ pháp và 14 bài từ vựng tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Knowles, Steve Taylore |
Tác giả(bs) CN
| Mai Bùi |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(5): 101000187-91 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): 102000201-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): 103000267-71 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): 107000259-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34898 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FB32845D-AD7E-48E4-A8B2-06E29840350E |
---|
005 | 201902280857 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000 VND |
---|
039 | |a20190228085723|byennth|c20190228085337|dyennth|y20190228085305|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a428|bM105N |
---|
100 | |aMann, Malcolm |
---|
245 | |aGiáo trình học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh = Destination B1. Grammar & Vocabulary : |bwith answer key |
---|
260 | |aH. : |bThời đại, |c2014 |
---|
300 | |a256tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGồm 42 bài trong đó 28 bài ngữ pháp và 14 bài từ vựng tiếng Anh |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aKnowles, Steve Taylore |
---|
700 | |aMai Bùi |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(5): 101000187-91 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 102000201-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): 103000267-71 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): 107000259-60 |
---|
890 | |a15|b14 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101000191
|
Giáo trình
|
428 M105N
|
Sách giáo trình
|
15
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
101000190
|
Giáo trình
|
428 M105N
|
Sách giáo trình
|
14
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
101000189
|
Giáo trình
|
428 M105N
|
Sách giáo trình
|
13
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
101000188
|
Giáo trình
|
428 M105N
|
Sách giáo trình
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
101000187
|
Giáo trình
|
428 M105N
|
Sách giáo trình
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
107000260
|
Tiếng Việt
|
428 M105N
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
107000259
|
Tiếng Việt
|
428 M105N
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
103000271
|
Kho mượn
|
428 M105N
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
103000270
|
Kho mượn
|
428 M105N
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
103000269
|
Kho mượn
|
428 M105N
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào